https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó 新社会人が初日、又はGW後にやめる流れは毎年のことであるので今さら驚かな…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này. 今まで言語学習はしたことはなかったので、自分にとってかなり高いハードルだったが、毎日やることを目標に学習することで、ハードルが少しずつ下が…
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 怪獣先輩死すべし TDN著 Quái thú Senpai phải chết quái thú 怪獣、モンスター quái (怪) thú(獣)獣 phải 正しい、当然・・・すべきである chết 殺す、死ぬ Quái thú = 怪物、モンスター Quái thú Senpai = 怪獣先輩、モンスター先輩 野獣先輩は正体がよくわからないUMAみたいな人なので、この表現も合う。 「野獣先輩は死すべき運命に…
またまたベトナム語です。では、第3問です。次のベトナム語を日本語のカタカナか漢字にしてみてください。11. bia12. cà phê13. dần dần14. đại sứ quán 15. vi-đê-ôにほんブログ村...
『動画で学ぶ・ベトナム語講座 Yaruki Konki』の300を終えてからのチャンネル登録者数の増加が遅い。それで、増加数を観察してみることにする。2022.09.01 チャンネル登録者数318 基準 02022.10.01 チャンネル登録者数322 対前月 + 42022.11.01 チャンネル登録者数324 対前月 + 22022.12.01 チャンネル登録者数330 対前月 + 62023.01.01 チャンネル登録者数341 対前月 + 112023.02.01 チャンネル登録者数352 ...
ベトナム語 基本構文 09 rất lắm とても たいへん
ベトナム語基本構文09rấtlắmとても たいへんhttps://youtu.be/qPVEldxMhxkにほんブログ村...
それは昨日の夜のこと 4月30日の南部解放記念日を前に、我がハウスメイトのプーちゃんは自分の部屋にこもってこの日にまつわるビデオを観ていた そして夜中、部屋か…
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
アラビア語 マルタ語
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
「やさしい日本語」について考える
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
外国語スキルを活かす!やりますねぇ!の使い方1
毎日、10個のベトナム語29 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)