毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com だから俺は言ったんだよ、「始める前に何度もお前の身の丈にあってない、下積みをコツコツと積み重ねろ」ってな。 Đó là lý do tại sao tôi nói, ``Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng bạn đã học đi học lại những điều cơ bản phù hợp với tiêu chuẩn của bạn.'' ①Đó là lý …
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL vetnese.hatenablog.com 企業概要(欄) công ty cột tóm tắt cột 新聞などの欄、柱、標識 tóm tắt tóm lạiと同じ。要約する、総括する、概括する tóm 捉まえる、集める、かすめ盗る tắt 短い、消える、消す công ty(公司)会社、公司(国営会社) công(公、工)労働、労働者、公共の ty(司、卑)支所、支局、役所、卑しい ノルディック・アメリカン・タンカーズ(Nordic America…
ベトナム語です。では、第4問です。次のベトナム語を日本語で漢字かカタカナにしてみてください。16. chuyên môn17. đại lý 18. nghị sĩ 19. ý kiến 20. Xin-ga-poにほんブログ村...
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó 新社会人が初日、又はGW後にやめる流れは毎年のことであるので今さら驚かな…
第3問の回答です。11. bia ビア ビール12. cà phê カー フェー コーヒー13. dần dần ダン ダン だんだん (徐々に)14. đại sứ quán ダイ スー クアンー 大使館15. vi-đê-ô ヴィーデーオー ビデオにほんブログ村...
またまたベトナム語です。では、第3問です。次のベトナム語を日本語のカタカナか漢字にしてみてください。11. bia12. cà phê13. dần dần14. đại sứ quán 15. vi-đê-ôにほんブログ村...
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
アラビア語 マルタ語
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
「やさしい日本語」について考える
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)