https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL AIで問題を解く子供へ Một đứa trẻ giải quyết vấn đề bằng AI 以前、私はGoogle翻訳には致命的な欠陥が存在するといった。 Trước đây tôi đã nói rằng Google Translate có một lỗ hổng nghiêm trọng. それは、意図していない翻訳を、あたかも正解であるかのように提示してくることである。 Đây là khi ai đó trình bày một bản…
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する。 Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực. それを公衆に晒して、人々を不快な気分にさせる。 Đưa nó ra trước công chúng và khiến mọi người cảm thấy khó chịu. それは言われた本人だけの話…
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
https://translate.google.com/?sl=vi&tl=ja&op=translate ←Google 翻訳 URL 野獣死すべし ニコラス・ブレイク著 thú vật phải chết 獣物は死ぬべきである thú vật 獣物 thú(獣)獣 vật(物) 動物 phải 正しい、当然・・・すべきである chết 殺す、死ぬ thú vật=獣物 野獣死すべしの「野獣」は殺したい男のことなので、「獣物」という表現が合う。 獣物・・・人を卑しんでいう言い方。 「獣(けだもの)」の意味や使い方 わかりやすく解説 Weblio辞書 「獣は死すべき運命にあり、人もまた死ぬ。…
『動画で学ぶ・ベトナム語講座 Yaruki Konki』の300を終えてからのチャンネル登録者数の増加が遅い。それで、増加数を観察してみることにする。2022.09.01 チャンネル登録者数318 基準 02022.10.01 チャンネル登録者数322 対前月 + 42022.11.01 チャンネル登録者数324 対前月 + 22022.12.01 チャンネル登録者数330 対前月 + 62023.01.01 チャンネル登録者数341 対前月 + 112023.02.01 チャンネル登録者数352 ...
ベトナム語 基本構文 09 rất lắm とても たいへん
ベトナム語基本構文09rấtlắmとても たいへんhttps://youtu.be/qPVEldxMhxkにほんブログ村...
それは昨日の夜のこと 4月30日の南部解放記念日を前に、我がハウスメイトのプーちゃんは自分の部屋にこもってこの日にまつわるビデオを観ていた そして夜中、部屋か…
第2問の回答です。6. ca sĩ カー シー 歌手7. Trung Quốc チューン クオッ 中国8. ti-vi ティービィー テレビ9. võ katate ボー カラテ 空手10. xe tắc-xi セー タッシー タクシーにほんブログ村...
ベトナムは5月1日(水)まで連休 高層階から見下ろすハノイの街もなんとなく閑散としている オフィスが大好きなアラフィフOL嬢は、もともと4月29日(月)を休み…
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
【ふるさと納税】栃木県小山市 ティッシュペーパー
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
【生活を楽しむ】生活の質と理解力の向上が日々の暮らしを豊かにする理由
鶏むね肉の塩麹漬け焼き
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
Moving Forward
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
積極的に摂ると良いもの
【ふるさと納税】山形県山形市 フルーツ果物 お取り寄せ
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
アラビア語 マルタ語
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
「やさしい日本語」について考える
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
最近、投資を始めた人へ Dành cho những người mới bắt đầu đầu tư
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)