スペインのでは、5月1日はEl Día Internacional de los Trabajadores(国際労働者の日)で祝日。だが、午前中は、授業だった…
お祭りは明日。只今準備中 el Día de la Cruz
お散歩で市役所を通ったら、十字架のお祭りの準備をしていた。ほぼ出来上がりなのかな?それとも、もっと飾りがつけられるのだろうか?明日が楽しみ。 先日通った美容院…
もうすぐ4月も終わり、5月になる。先週末から雨の日が多くなって、気温も下がった。いつコートをしまおうか?やっぱり5月40日まではしまえないのか? そんな今日も…
私がスペインに住み始めてから約2年が経ちます。猫たちと一緒に引っ越してきたことがついこの間のように感じますが、こちらでの生活を通して色々な気付きや発見があったので、日々の経験に基づいてスペインと日本との間での文化的な違いを簡潔にまとめてみま
にほんブログ村こんにちは!東京都大田区池上にある★☆ Liliスペイン語サロンです ☆★アットホームな空間でスペイン語を学びませんか?どこからでも参加…
五代友厚さんも鹿児島市出身
飯テロ注意!! 過去のランチ特集
知る人ぞ知る!石狩の山道に佇む自然に囲まれた隠れ家的焼肉店『焼肉亭おおむら』
どうでも日記2024年4月28日 ぼっち活!→バンプラ自転車練習の後でカフェ・お参り・ランチ。
コスパ良店回り ① 岩井畜産
山菜取りの帰りにえこりん村でランチ
久しぶりにヘルシービュッフェ
グルメ日記九州編②⑦④ 福岡市中央区「スリランカカレー ウダーナ&シャニーカ」
忙しく動き回った日、予定は消化しましたョ♬ ☆銀だこ・冷し中華☆
蕎麦カフェ心呼庵
大阪造幣局 桜の通り抜け / ハンバーグランチ
【宅配クック123】ディ休み、今日は僕が一人で母の面倒をみる。2024.5.3朝食
玄米チャーハンの朝食 兼ランチ
梅田スカイビル 空中庭園展望台にてランチ♪
君に1番頑張れと言ったのは 君
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
アラビア語 マルタ語
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
「やさしい日本語」について考える
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
最近、投資を始めた人へ Dành cho những người mới bắt đầu đầu tư
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)