【フィンランド在留許可申請】申請してから在留許可カードを受け取るまで
先日、フィンランドに長期間滞在するにあたって必要な「在留許可カード」が自宅に届きました。 そこで今回は、在留許可を申請してから在留許可カードを受け取るまでの流れをまとめます。 これから在留許可を申請する方の参考になれば嬉しいです。
(photoACより) イヌが「取ってこい遊び」をするのはよく見かけますが、ネコだって「取ってこい遊び」を楽しんでいる。しかも、教わらなくても自らその遊びができる。 こんな調査結果が某学術誌に発表され、HSが3月20日付で記事にしました。 Kissakin voi tutk...
言語によって精神年齢やイメージも変わる謎。
20240505 ドイツの気になる世論調査結果5選(政策満足度、移動手段など)
夫婦が壊れる時🇨🇭🇯🇵言語と2人のバランス
20240503 ドイツの産業立地の弱みと強み
20240503 ドイツの気になるデータ5選(GDP軌道、IAB雇用バロメータなど)
20240503 世の中、なかなか捨てたもんじゃありません
ピアニストのフジコ・ヘミングさん死去「奇蹟のカンパネラ」 NHKNHK·
ビール祭りでノロウイルスの大規模感染、傷害未遂事件も〜Stuttgarter Frühlingsfest /シュトゥットガルト春祭り・2024〜
20240502 OECD経済見通しのドイツ部分のエッセンス
20240502 ドイツの気になるデータ5選(不動産関連株、ユーロ円など)
いきなり春がやってきた!ドイツの5月は美しい!?
ドイツの日常🇩🇪クレジットカードが突然使えない!
首尾良し、ゴールデンウィーク
気合いの入るニーチェの言葉
日常で役立つ哲学の教えは? Übermensch
負け続きのGUN そして気温は40度越え!暑い・・・
2,26 雪が降ったそうな
またまたいざ日本へ!今月3組目(笑)
「徴兵制」発表について・・・
【クーデター】ミャンマー軍政、徴兵制発効 武装勢力を抑止
日本のアレが欲しい!と超久方ぶりにある方から電話が(笑)
ポッサム~運命を盗む(原題)
停電 停電 停電 いつまで続く??
アフリカ治安地図2023.09 クーデターのデパート?
即決で採用者が決まった介護福祉士養成プログラム面接
アフリカ、ガボンでクーデター
プーチン氏に逆らった、プリゴジン氏の悲惨な末路
無力・・・
【急報】 西郷隆盛とプリゴジン
また値上がりしてた、どこまで上がる?卵さん。
The more words you think you know well, the less you understood well.
第84回TOPIK 奈良で受けてきました・EX(9) -滝井駅-
知識や考察が高まる上に解説までしてくれる <TOPIK作文入門講座(通信添削{データ版・郵送版})/生講座>
最近の学習活動から -入門・初級段階の皆さま 해요体バッチリできてますか?- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
ハン検4級練習問題を改訂していました
自分に関心を持ってくれる人がいるのは貴重なこと
TOPIKデータコンプレックス -使用語句と「論理的理解」をサポートする資料-
最近のオンライン体験学習活動から -ドリルで練習してきたことを会話に持っていく!- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
過去問に命を吹き込む!(ご意見をください) <TOPIKⅡ総合対策実践通信添削講座(TOPIKなんかただのテク) <データ版・郵送版>>
過去問に命を吹き込む!(ご意見をください) <TOPIKⅡ総合対策実践通信添削講座(TOPIKなんかただのテク) <データ版・郵送版>>
「トップダウン」より「ボトムアップ」理想の学び環境
第84回TOPIK 奈良で受けてきました・EX(8) -森小路駅-
最近の体験学習活動から (親戚の期待に応えられるように) -入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)-
最近の体験オンライン学習活動から -すべての疑問をスッキリ解決させながら練習します- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
第55回(2021年度春季)ハングル検定2級・筆記 解説・講評(6)
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
フィンランドで生活するのにフィンランド語は必要か
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)