日本での生活に不満があったわけではない。でも10年後の自分が何となく想像できてしまった瞬間、一抹の寂しさを感じたわたし。20代、海外に住んでいた頃のあのワクワク感をもう一度味わいたくて、ここハノイにやって来た。
毎日投稿していくので、よろしくお願いします。 更新あくしろよ!
日越カップルの生活を綴っています。他にも国際結婚やベトナムの文化・言語について書いています。 私の経験を元にしているので、リアルな日越カップルの実情を知ることができます。 ベトナムに関することをたくさん紹介していくブログです。
大学でベトナム語を専攻する日本人・Longが、ベトナムについてゆる~く書くブログ。
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
【絵日記】鳩ちゃん成長する
【ふるさと納税】山形県山辺町
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
【ふるさと納税】栃木県小山市 ティッシュペーパー
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
【生活を楽しむ】生活の質と理解力の向上が日々の暮らしを豊かにする理由
鶏むね肉の塩麹漬け焼き
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
Moving Forward
最近のオンライン体験学習活動から -ドリルで練習してきたことを会話に持っていく!- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
過去問に命を吹き込む!(ご意見をください) <TOPIKⅡ総合対策実践通信添削講座(TOPIKなんかただのテク) <データ版・郵送版>>
過去問に命を吹き込む!(ご意見をください) <TOPIKⅡ総合対策実践通信添削講座(TOPIKなんかただのテク) <データ版・郵送版>>
「トップダウン」より「ボトムアップ」理想の学び環境
第84回TOPIK 奈良で受けてきました・EX(8) -森小路駅-
最近の体験学習活動から (親戚の期待に応えられるように) -入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)-
最近の体験オンライン学習活動から -すべての疑問をスッキリ解決させながら練習します- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
第55回(2021年度春季)ハングル検定2級・筆記 解説・講評(6)
最近の学習活動から -日韓訳をグループで考える活動もしています- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
最近の体験オンライン学習活動から -中学生さんから学割をご用意しています- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
ネットでの即応性が無いやり取りなのに「おはようございます」「こんばんは」「夜分遅くすみません」といってしまう理由
最近の学習活動から -既習事項はスピード重視で!- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
最近のオンライン体験学習活動から -2年後には留学したい!/顔出し無し体験でもOKです- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
第55回(2021年度春季)ハングル検定2級・筆記 解説・講評(5)
日韓両語での有名な漢字音共通点を利用して
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
アラビア語 マルタ語
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
「やさしい日本語」について考える
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)