英語、フランス語、中国語についての記事がメインです。語学学習に関連する記事を書いていきます。
5ヶ国語を勉強した経験から編み出した「効率的な語学勉強方法」をご紹介します
露・独・仏・蘭・英語のマリチリンガル通翻訳者が綴る、世界各地の知られざるニュース
日記ブログから書きはじめてタイ語の成り立ちや諸言語との関係を深堀りすることを目指していきます
La domenica scorsa ho camminato a lundi
『海がきこえる』イタリアで見るジブリ映画 Netflix日本語・イタリア語の勉強にも
イタリアにおける つながらない権利 と さようなら テレワーク
「へぇ」で終わらない語学をやっていきましょう
Duolingo 2000日連続学習記録達成♪ トルコ料理とインド料理と韓国料理 毎日ご飯
軽率にDuolingo(伊)に挑んだオタク
『ルパン三世 カリオストロの城』4Kデジタルリマスター版イタリアで3月4・5・6日劇場特別公開
Voglio mangiare la patria della cucina italiana
「ベルばら」登場人物にヴェルサイユ宮殿 de イタリア語を教えたヴェネツィア人
人生を未来へと拓く10分間 映画『Dieci Minuti』
子供と一緒❤️スイスの歩き方🇨🇭ティチーノ州②
子供と一緒❤️スイスの歩き方🇨🇭ティチーノ州①
DRAGON CELLO イタリアン料理 ハノイ
源氏物語とか和歌とか...遠くに住む家族を想う気持ちに感謝(-人-) @ヴェネツィア
傘の奥さん La signora dell'ombrello
【ニューヨーク市立博物館】周辺の治安は要注意。静かで美しい博物館
【ブルックリン観光】ニューヨーク交通博物館のチケット・見どころ
NYグランド・セントラル駅の見どころとお土産
【NY在住者が解説】MoMA(ニューヨーク近代美術館)の見どころ・混雑状況
【ニューヨーク観光】メトロポリタン美術館
Rizzoliブックストアで美しい時間
ついに、チェルシーマーケットもサルサソーシャルの会場に
パレードの後は、ロッカフェラセンターのプロムナードへ流れ込む
【ニューヨーク観光】『ナイトミュージアム』のアメリカ自然史博物館
ニューヨーク治安 地下鉄に州兵を設置2024年3月
ニューヨーク|グッゲンハイム美術館の見どころ
子連れNY観光|グランドセントラル駅の見どころとお土産
【NY子供の遊び場】81st Street Studio@メトロポリタン美術館
子連れNY観光|ブロンクス動物園
子連れNY観光|ニューヨーク市立博物館(Museum of the City of New York)
repairを使った熟語、フレーズの英語表現の意味とシチュエーション別の例文 — 関係を修復する、車のエンジンの修理、修理キット、修復作業
間違いやすい現在形と現在進行形【中学生以上向け】 - 勉強に役立つブログ ( Lykeion Online 公式ブログ)
pass awayの意味とイメージ ~句動詞攻略~
I’m sorryの意味とイメージ ~定型表現攻略~
besides…の意味と語源 ~英単語攻略~
attendの意味と語源 ~英単語攻略~
griefの意味と語源 ~英単語攻略~
accessを使った熟語、フレーズの英語表現の意味とシチュエーション別の例文 — 一意のログイン資格情報、リソースを無料で利用できる、アクセスコード、立ち入り許可
get overの意味とイメージ ~句動詞攻略~
preciousの意味と語源 ~英単語攻略~
childhoodの意味と語源 ~英単語攻略~
get engaged to…の意味とイメージ ~定型表現攻略~
break offの意味とイメージ ~句動詞攻略~
relyを使った熟語、フレーズの英語表現の意味とシチュエーション別の例文 — ソーシャルメディアだけに依存する、教科書を頼りにする、テクノロジーに大きく依存する
these daysの意味とイメージ ~定型表現攻略~
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
アラビア語 マルタ語
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
「やさしい日本語」について考える
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
最近、投資を始めた人へ Dành cho những người mới bắt đầu đầu tư
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)