愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
今年の特徴・考察
AIで宿題を解く子供へ
【スタンド考察】リサリサのザ・ハウス・オブ・アースを解説!
外国語スキルを活かす!やりますねぇ!の使い方1
確実に存在する眩い光―Vtuber野獣先輩
「野獣先輩 淫夢」で検索する危険性 Sự nguy hiểm khi tìm kiếm “Beast Senpai Inmu”
YJSP
誠意とは
『近畿地方のある場所について』【読書感想】
外国語スキルを活かす!落ちろ!・・・落ちたな!の使い方1
知識に価値を置く人は、より知識のある人が現れると価値を失う。 Những người đề cao kiến thức sẽ mất giá trị khi có người hiểu biết hơn xuất hiện.
考察:刀剣乱舞の時間解釈と赤と青の意味
外国語スキルを活かす!落ちろ!・・・落ちたな!の使い方2
外国語スキルを活かす!落ちろ!・・・落ちたな!の使い方3
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
最近、投資を始めた人へ Dành cho những người mới bắt đầu đầu tư
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
アラビア語 マルタ語
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
「やさしい日本語」について考える
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)