京都・大阪の中国語教室です。すぐ使える中国語から教室の出来事まで楽しい中国語教室のブログです。
沖縄中国語・韓国語教室です。中国地方通訳してきたネイティブ講師による正しい発音、使える言葉でのレッスンを受けることができます。オンラインレッスンやマンツーマンのカフェレッスンも!
日中翻訳通訳者、中国語教師のhuihuiのホームページです。
ロマサガ3、強さを求めて狩りの時間です。
ロマサガ3、始めました。
ロマサガ3、カタリナさんの覚悟。そしてモニカがさらわれる
ロマサガ3、いけにえの洞窟でネズミに全滅させられる
ロマサガ3、ノーラさんが仲間になる
ロマサガ3、ロビンが仲間になりました。
ロマサガ3、レベル上げ(?)をする。洞窟寺院跡編
リマスター版ロマサガ3、いけにえの洞窟を攻略する
ロマサガ3、成長させ過ぎてHPカンストしました
サラ、アラケスに全滅させられる ロマンシングサガ3日記 #23
サラ、魔王殿で全滅する ロマンシングサガ3日記 #22
サラ、トーマスを育成したくて魔王殿に行く ロマンシングサガ3日記 #21
サラ、ミューズの夢の中で無双する ロマンシングサガ3日記 #20
サラ、鍛える ロマンシングサガ3日記 #19
サラ、盗賊から金を奪う ロマンシングサガ3日記 #18
最近のオンライン体験学習活動から -ドリルで練習してきたことを会話に持っていく!- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
過去問に命を吹き込む!(ご意見をください) <TOPIKⅡ総合対策実践通信添削講座(TOPIKなんかただのテク) <データ版・郵送版>>
過去問に命を吹き込む!(ご意見をください) <TOPIKⅡ総合対策実践通信添削講座(TOPIKなんかただのテク) <データ版・郵送版>>
「トップダウン」より「ボトムアップ」理想の学び環境
第84回TOPIK 奈良で受けてきました・EX(8) -森小路駅-
最近の体験学習活動から (親戚の期待に応えられるように) -入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)-
最近の体験オンライン学習活動から -すべての疑問をスッキリ解決させながら練習します- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
第55回(2021年度春季)ハングル検定2級・筆記 解説・講評(6)
最近の学習活動から -日韓訳をグループで考える活動もしています- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
最近の体験オンライン学習活動から -中学生さんから学割をご用意しています- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
ネットでの即応性が無いやり取りなのに「おはようございます」「こんばんは」「夜分遅くすみません」といってしまう理由
最近の学習活動から -既習事項はスピード重視で!- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
最近のオンライン体験学習活動から -2年後には留学したい!/顔出し無し体験でもOKです- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
第55回(2021年度春季)ハングル検定2級・筆記 解説・講評(5)
日韓両語での有名な漢字音共通点を利用して
フィンランドで生活するのにフィンランド語は必要か
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
アラビア語 マルタ語
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
投資をどうしても他人に勧めたい人へ
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)