香港また中国本土の文化、言語の違いについてブログで情報発信します。
中国語学習者の応援ブログです。 中国語をこれから始めてみようという方や検定試験を目指している方に向けて学習方法や単語、熟語などを紹介しています。
くるみんです! 福岡に住む20歳の大学生です。旅行や雑学、日常のことなど、様々なことを書きますヾ(^。^)ノ 趣味は、落描き、ピアノ弾くこと、旅行、語学 漫画、音楽聴くこと、想像など、様々!!
「到」を使った中国語の例文と基本的な単語の意味、シチュエーション別の話せる会話表現の学習 — 北京に着く、仕事が忙しい、人生の頂点に達する、プロのレベルに達する
中国語: 実は日本語と同じだった慣用句 【頭部編】
中国語: 人をたとえる慣用句
「上」を使った中国語の例文と基本的な単語の意味、シチュエーション別の話せる会話表現の学習 — 出勤する、テーブルの上に置く、夜になった、物価が上がっている、授業にやって来る
中国語: 迷いやすい”不如”の使い方・例文
毎日5分の中国語の成果
中国語のディクテーションノートを公開します
英語・中国語: 日常で使う単位 – 重さ・長さ・距離・体積など
「下」を使った中国語の例文と基本的な単語の意味、シチュエーション別の話せる会話表現の学習 — 売上高は減少している、会議が終わる、精神状態は悪化、評判が落ちる
中国語: 泣く様子を表す擬音語・擬態語
「出」を使った中国語の例文と基本的な単語の意味、シチュエーション別の話せる会話表現の学習 — 蛇口から水滴が落ちる、本は出版される、予期せぬ発生、窓は南向き
中国語: 笑い声を表す擬音語・擬態語
「去」を使った中国語の例文と基本的な単語の意味、シチュエーション別の話せる会話表現の学習 — ピクニックに行く、光陰矢のごとし、季節は移る、ギャンブル癖
中国語: 合成字 – 喜が2つの囍などの吉祥字
「来」を使った中国語の例文と基本的な単語の意味、シチュエーション別の話せる会話表現の学習 — 学校から帰って来る、仕事の視察に来る、手伝ってくれない?
自分に関心を持ってくれる人がいるのは貴重なこと
TOPIKデータコンプレックス -使用語句と「論理的理解」をサポートする資料-
最近のオンライン体験学習活動から -ドリルで練習してきたことを会話に持っていく!- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
過去問に命を吹き込む!(ご意見をください) <TOPIKⅡ総合対策実践通信添削講座(TOPIKなんかただのテク) <データ版・郵送版>>
過去問に命を吹き込む!(ご意見をください) <TOPIKⅡ総合対策実践通信添削講座(TOPIKなんかただのテク) <データ版・郵送版>>
「トップダウン」より「ボトムアップ」理想の学び環境
第84回TOPIK 奈良で受けてきました・EX(8) -森小路駅-
最近の体験学習活動から (親戚の期待に応えられるように) -入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)-
最近の体験オンライン学習活動から -すべての疑問をスッキリ解決させながら練習します- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
第55回(2021年度春季)ハングル検定2級・筆記 解説・講評(6)
最近の学習活動から -日韓訳をグループで考える活動もしています- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
最近の体験オンライン学習活動から -中学生さんから学割をご用意しています- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
ネットでの即応性が無いやり取りなのに「おはようございます」「こんばんは」「夜分遅くすみません」といってしまう理由
最近の学習活動から -既習事項はスピード重視で!- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
最近のオンライン体験学習活動から -2年後には留学したい!/顔出し無し体験でもOKです- <入会金無料キャンペーン/学割(中学生の方は通常の4割引です)>
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
フィンランドで生活するのにフィンランド語は必要か
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
悪事を働く者からは行動を観察することで学ぶことができますが、偉業を成し遂げた者から得るには、行動を見て、それを実際に適用し、成功を収める必要がある。それはすごく難しい。 Bạn có thể học hỏi từ những kẻ làm điều ác bằng cách quan sát hành động của họ, nhưng để học hỏi từ những người thành đạt vĩ đại, bạn cần nhìn thấy hành động của họ, áp d
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで宿題を解く子供へ
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
「外国語ブログ」 カテゴリー一覧(参加人数順)