Sáng hôm sau, tôi dậy sớm và đi ra suối nước nóng vào sáng sớm.Ở Nhật Bản, nhiều du khách sẽ tắm hai lần vào sáng và tối.Bữa sáng theo kiểu buffet tự chọn.Sau đó, chúng tôi rời khỏi lữ quán vào lúc 9 giờ sáng.1. 熟語に分解するSáng hôm sau, 翌朝tôi 私dậy sớm 朝早く起きるvà そしてđi ra 行ったsuối nước nóng 温泉vào sáng sớm. 早朝Ở Nhật Bản, 日本ではnhiều du khách 多くの観光客sẽ tắm お風呂に...