【初級日本語】英語で日本語を教えるのに役立つ本を紹介
毎日、10個のベトナム語58 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
AIで問題を解く子供に未来があるとは到底思えない。 Thật khó để tin rằng có tương lai cho những đứa trẻ giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng AI.
確実に令和の子供達は歴史上最も愚かな者たちになる。それを促す今の私達。 Những đứa con của Reiwa chắc chắn sẽ trở thành những kẻ ngu ngốc nhất trong lịch sử.Bây giờ chúng tôi khuyến khích điều này.
土俵際で踏ん張れる様に土俵はできている Dohyo được thiết kế để bạn có thể đứng trên mép của dohyo.
毎日、10個のベトナム語57 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
世界中の財産は、限られた中で分配されているなら、世界中の人間が豊かになることはありえない Nếu của cải thế giới được phân phối trong một lượng hạn chế thì mọi người trên thế giới sẽ không thể trở nên giàu có.
毎日、10個のベトナム語56 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語55 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語54 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語53 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
時短とコスパを求め、余った時間で過剰な情報を受け取る現代人、それをかき混ぜることはない。そして、上辺だけの情報が残る。吐き出す時には、大事な部分は澱となっている。Con người hiện đại tìm cách tiết kiệm thời gian và hiệu quả chi phí, đồng thời nhận được lượng thông tin quá lớn trong thời gian rảnh rỗi, nhưng họ không trộn lẫn chúng. Sau
毎日、10個のベトナム語52 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語51 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
学びは時間で得られるなら、できるときにやることだ。言い訳することになるのは、避けなければいけない。 Nếu việc học đến kịp thời, hãy làm điều đó khi bạn có thể. Tránh bào chữa.
聞く専門者と聞く専門者が対峙して、沈黙を生み出し、やがて記憶から消え去る。 Người nghe chuyên nghiệp và người nghe chuyên gia đối đầu nhau, tạo ra sự im lặng và cuối cùng biến mất khỏi ký ức.
El mejor regalo 喜ばれるプレゼント
La última emisión de Soramimi "el error de oído" en la medianoche del 25. 25日深夜はラスト空耳アワー
La cartografía de Tweet en el Gran Terremoto del Este de Japón 東日本大震災ツィートマッピング
La crisis del huevo por la gripe aviar 鳥インフルエンザによる卵ショック
La prinecesa Aiko va a la universidad desde abril al cabo de tres años en la clase online. 愛子さま、3年間のオンライン授業を経て4月から通学を開始する予定
El país en el que deshacen e importan leche fresca de vaca . 生乳を廃棄し輸入する国
Milica Jovanovic venció a Tanaka Hirokazu. ミリツァ ヨバノビッチがタナカ ヒロカズを破る
Los terremotos de Turquía. トルコの大地震.
Una china compró una isla desierta en Japón. 中国人女性が日本の無人島を購入
Los japoneses con mucho cariño por los regalos del viaje. お土産大好き日本人
El 8 de mayo camibia la categorización de la covid. 5月8日にコロナウイルスの分類が変わります
Hay un bar de host en tu país? La definición de la pobreza. あなたの国にホストクラブはありますか? 貧困の定義
Por favor, no digas kamikaze drone. 神風ドローンと言わないで
Morioka y Fukuoka, dos de los 52 lugares para visitar en 2023. 今年訪れるべき世界の都市 盛岡, 福岡
Rizo español, Spanish curl, スペインカール
2020年11月 (1件〜50件)