毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
毎日、10個のベトナム語32 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語31 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語30 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
【上海生活】労働節らしいが、仕事
中国語: 実は日本語と同じだった慣用句 【頭部編】
中国語: 人をたとえる慣用句
【上海生活】清明節らしいが、仕事
陳情令 第36弾⑶AIに聞く「ドラマを放送する上での中国と日本の文化や規制の違い」
陳情令 第36弾⑵AIに聞く「中国と日本の文化や規制について」
中国語: 泣く様子を表す擬音語・擬態語
【上海生活】日本人どこ( ・∀・)
中国語: 笑い声を表す擬音語・擬態語
中国語: 合成字 – 喜が2つの囍などの吉祥字
【上海生活】マンションからの声
8-13-5 王宮の襲撃
上海フライドチキン J.CHICKEN (叫了個炸鶏)・南京ミルクティー 茶千歳 名古屋店
【上海生活】お久しぶりです。春節はのんびり。
8-10-5 大清帝国の完成
1件〜50件